Có 2 kết quả:
奢入俭难 shē rù jiǎn nán ㄕㄜ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄋㄢˊ • 奢入儉難 shē rù jiǎn nán ㄕㄜ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄋㄢˊ
shē rù jiǎn nán ㄕㄜ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
it is hard to become frugal after becoming accustomed to luxury (idiom)
Bình luận 0
shē rù jiǎn nán ㄕㄜ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
it is hard to become frugal after becoming accustomed to luxury (idiom)
Bình luận 0